Có 3 kết quả:
上位 shàng wèi ㄕㄤˋ ㄨㄟˋ • 上尉 shàng wèi ㄕㄤˋ ㄨㄟˋ • 尚未 shàng wèi ㄕㄤˋ ㄨㄟˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) top seat
(2) person occupying leading position
(2) person occupying leading position
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
captain (military rank)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) not yet
(2) still not
(2) still not
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0